TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa dược (7720203) (Xem) | 25.23 | Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM | |
2 | Hóa dược (7720203) (Xem) | 25.23 | Đại học Y dược TP HCM (YDS) (Xem) | TP HCM | |
3 | Hóa dược (7720203) (Xem) | 24.50 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
4 | Hóa dược (7720203) (Xem) | 21.55 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội | |
5 | Hóa dược (7720203) (Xem) | 15.00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |