TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thú y (7640101) (Xem) | 23.30 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Thú y (7640101) (Xem) | 18.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM | |
3 | Thú y (7640101) (Xem) | 18.00 | A00,B00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |
4 | Thú y (7640101) (Xem) | 15.80 | A00,A16,B00,B08 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
5 | Thú y (7640101) (Xem) | 15.00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |