TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lí nhà nước (7310205) (Xem) | 26.40 | C00 | Học viện Hành chính quốc gia (HCH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Quản lí nhà nước (7310205) (Xem) | 24.40 | A01,D01,D15 | Học viện Hành chính quốc gia (HCH) (Xem) | Hà Nội |
3 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 23.75 | Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) | Đà Nẵng | |
4 | Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) | 22.70 | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) | Kon Tum |