TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
41 | Kế toán (7340301) (Xem) | 15.00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM | |
42 | Kế toán (7340301) (Xem) | 15.00 | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) | Kon Tum |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
41 | Kế toán (7340301) (Xem) | 15.00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM | |
42 | Kế toán (7340301) (Xem) | 15.00 | Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) | Kon Tum |