TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 26.85 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 21.70 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
3 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 16.00 | A00,C00,C15,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (LNS) (Xem) | Đồng Nai |
4 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.70 | A00,A16,B00,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
5 | Quản lý đất đai (7850103) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 3) (LNA) (Xem) |