TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) (7510401C) (Xem) | 21.05 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) (7510401C) (Xem) | 21.05 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |