TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) | 23.55 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
2 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) | 21.60 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | Đà Nẵng | |
3 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) | 19.00 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội | |
4 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510401) (Xem) | 17.00 | Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) | TP HCM | |
5 | Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) | 15.00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |