TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật điều khiên và tự động hóa (7510303) (Xem) | 26.05 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) | 23.19 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem) | Đà Nẵng | |
3 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (7510303) (Xem) | 22.55 | Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) | Hà Nội | |
4 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực (7510303) (Xem) | 17.00 | Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) | TP HCM |