1 |
Marketing (7340115)
(Xem)
|
34.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115)
(Xem)
|
33.93 |
D01 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Marketing (7340115)
(Xem)
|
27.78 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (KHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
4 |
Marketing (CT ĐHCQ chuẩn) (7340115)
(Xem)
|
26.10 |
|
Đại học Ngân hàng TPHCM (NHS)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Marketing (7340115)
(Xem)
|
26.00 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
6 |
Marketing (7340115)
(Xem)
|
25.90 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (DMS)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Marketing (7340115)
(Xem)
|
25.85 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH)
(Xem)
|
Hà Nội |
8 |
Marketing (7340115)
(Xem)
|
25.33 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
9 |
Marketing (7340115)
(Xem)
|
24.60 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
10 |
Marketing (7340115)
(Xem)
|
24.50 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
11 |
Marketing (7340115)
(Xem)
|
24.24 |
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Marketing (7340115)
(Xem)
|
24.01 |
|
Đại học CNTT&TT Việt-Hàn - Đại học Đà Nẵng (VKU)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
13 |
Marketing (7340115)
(Xem)
|
23.00 |
|
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
14 |
Marketing (7340115)
(Xem)
|
23.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Marketing (7340115)
(Xem)
|
19.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
16 |
Marketing (7340115)
(Xem)
|
18.50 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
17 |
Marketing (7340115)
(Xem)
|
18.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
18 |
Marketing (7340115)
(Xem)
|
18.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
19 |
Marketing (7340115)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |