TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật máy tính (7480108) (Xem) | 24.55 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Kỹ thuật máy tính gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật máy tính; Công nghệ kỹ thuật vi mạch (7480108) (Xem) | 24.00 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) | TP HCM |