TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 24.93 | D01,D03 | Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) | TP HCM |
2 | Sư phạm tiếng Pháp (7140233) (Xem) | 23.07 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |