TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 29.50 | V00,V01,V02 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 23.12 | Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS) (Xem) | Cần Thơ | |
3 | Quy hoạch vũng và đô thị (7580105) (Xem) | 23.00 | A00,A01,V00,V01 | Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) | TP HCM |
4 | Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) | 21.10 | V00,V01,V02 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |