TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 26.85 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) | 26.85 | Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) | Hà Nội |