TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 23.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý công nghiệp (7510601) (Xem) | 23.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |