TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) (7580201C) (Xem) | 20.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xây dựng (CTCLC) (7580201C) (Xem) | 20.00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |