TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật máy tính (7480106) (Xem) | 26.25 | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem) | TP HCM | |
2 | Kỹ thuật máy tính (7480106) (Xem) | 24.55 | Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA) (Xem) | Hà Nội | |
3 | Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn) (7480106) (Xem) | 24.28 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ | |
4 | Kỹ thuật máy tính (7480106) (Xem) | 16.00 | Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) | TP HCM |