TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 23.61 | Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) | Hà Nội | |
2 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) | 18.00 | Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) | TP HCM |