1 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch) (7520207)
(Xem)
|
275.00 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch) (7520207)
(Xem)
|
260.00 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Kỹ thuật điện tử - viền thông (7520207)
(Xem)
|
31.20 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
4 |
Kỹ thuật điện tử viễn thông (7520207)
(Xem)
|
25.75 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207)
(Xem)
|
25.15 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Kỹ thuật điện tử viễn thông (7520207)
(Xem)
|
24.35 |
|
Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch) (7520207)
(Xem)
|
24.08 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Kỹ thuật điện tử viễn thông (7520207)
(Xem)
|
23.23 |
|
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS)
(Xem)
|
TP HCM |
9 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Thiết kế vi mạch) (7520207)
(Xem)
|
23.08 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
10 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207)
(Xem)
|
23.00 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
11 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207)
(Xem)
|
21.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
12 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207)
(Xem)
|
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |