1 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
23.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
22.65 |
|
Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
20.50 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
4 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
20.00 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
19.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Công nghệ thực phẩm (3 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm, Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm, Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực) (7540101)
(Xem)
|
17.50 |
|
Đại học Nha Trang (TSN)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
7 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
9 |
Công nghệ thực phẩm (7540101)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
TP HCM |