TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) (7480201A) (Xem) | 25.65 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt) (7480201A) (Xem) | 20.00 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |