TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) | 22.10 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) | 19.75 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA) (Xem) | Hà Nội |