TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) | 22.75 | A00,A01,C01,D90 | Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510202) (Xem) | 18.50 | Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) | TP HCM | |
3 | Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) | 16.00 | Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) | Khánh Hòa |