Nhóm ngành Y - Dược
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
161 | Y tế công cộng (7720701) (Xem) | 0 | Đại học Y dược TP HCM (Xem) | TP HCM | |
162 | Y học dự phòng (7720110) (Xem) | 0 | Đại học Y dược TP HCM (Xem) | TP HCM | |
163 | Y khoa (7720101) (Xem) | 0 | Đại học Y dược TP HCM (Xem) | TP HCM | |
164 | Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) | 0 | Đại học Y dược TP HCM (Xem) | TP HCM |