141 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
142 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
143 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
144 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
145 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
146 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
147 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
148 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720602) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
149 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
150 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
151 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,B00,B08 |
Đại Học Đông Đô (Xem) |
Hà Nội |
152 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
19.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại Học Đông Đô (Xem) |
Hà Nội |
153 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
17.50 |
|
Đại học Y tế công cộng (Xem) |
Hà Nội |
154 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
155 |
Dinh dưỡng (7720401) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
156 |
Dinh dưỡng (7720401) (Xem) |
0 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
157 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
0 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
158 |
Kỹ thuật phục hình răng (7720502) (Xem) |
0 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
159 |
Y học cổ truyền (7720115) (Xem) |
0 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
160 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
0 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |