101 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
22.60 |
B00 |
Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
102 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
22.60 |
B00 |
Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
103 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
22.50 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
104 |
Răng hàm mặt (7720501) (Xem) |
22.50 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
105 |
Răng hàm mặc (7720502) (Xem) |
22.50 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
106 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
22.40 |
B00 |
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) |
TP.HCM |
107 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
22.35 |
|
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
108 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
22.35 |
B08 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
109 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
22.35 |
|
Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
110 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
22.15 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
111 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
22.05 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
112 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
22.00 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
113 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
21.80 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
114 |
Điều dưỡng - Chương trình tiên tiến (7720301) (Xem) |
21.75 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
115 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
21.45 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
116 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
21.45 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
117 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
21.35 |
B00,B03,A00 |
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) |
TP.HCM |
118 |
Dược học (7720201) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
119 |
Y học cổ truyền (7720115) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
120 |
Dược học (7720201) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |