81 |
Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) |
23.33 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
82 |
Dinh dưỡng (7720401) (Xem) |
23.33 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
83 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
23.30 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
84 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
23.25 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
85 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
23.25 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
86 |
Dinh dưỡng (7720401) (Xem) |
23.20 |
B00 |
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) |
TP.HCM |
87 |
Y học cổ truyền (7720115) (Xem) |
23.05 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
88 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
23.05 |
|
Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
89 |
Y học cổ truyền (7720115) (Xem) |
23.00 |
|
Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
90 |
Dược học (7720201) (Xem) |
23.00 |
A00,B00,D07,C08 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
91 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
23.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
92 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
22.95 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
93 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
22.95 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
94 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
22.94 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
95 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
22.85 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
96 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
22.80 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
97 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
22.80 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
98 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
22.70 |
|
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
99 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) |
22.70 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
100 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
22.65 |
|
Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |