21 |
Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) |
26.35 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
22 |
Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) |
26.33 |
B00 |
Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
23 |
Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) |
26.33 |
B00 |
Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
24 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
26.25 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
25 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
26.17 |
|
Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) |
Thái Bình |
26 |
Dược học (7720201) (Xem) |
25.80 |
|
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
27 |
Dược học (7720201) (Xem) |
25.72 |
|
Đại học Y dược TP HCM (Xem) |
TP HCM |
28 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
25.70 |
|
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
29 |
Hoá dược (QHT43) (Xem) |
25.65 |
A00,B00,D07,C02 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Răng hàm mặt (7720501) (Xem) |
25.65 |
|
Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
31 |
Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) |
25.57 |
|
Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
32 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
25.55 |
|
Trường Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
33 |
Dược học (7720201) (Xem) |
25.51 |
A00 |
Đại học Dược Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Dược học (7720201) (Xem) |
25.51 |
B00 |
Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) |
TP.HCM |
35 |
Y khoa (7720101) (Xem) |
25.40 |
|
Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương (Xem) |
Hải Dương |
36 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
25.35 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Vật lý Y khoa (PH3) (Xem) |
25.31 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Dược học (7720201) (Xem) |
25.31 |
A00,B00 |
Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
39 |
Dược học (7720201) (Xem) |
25.31 |
A00,B00 |
Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
40 |
Y học cổ truyền (7720115) (Xem) |
25.29 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |