101 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
102 |
Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (GTADCCD2) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
103 |
CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCCD1) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - Cơ sở Vĩnh Phúc (Xem) |
Hà Nội |
104 |
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh (GTADCCH2) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
105 |
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh (GTADCCH2) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
106 |
CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp (GTADCDD2) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
107 |
Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (GTADCCD2) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
108 |
CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp (GTADCDD2) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
109 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) |
Đồng Nai |
110 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
111 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng và Công nghiệp) (7510103) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
112 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
15.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) |
TP HCM |
113 |
Kỹ thuật công trình giao thông (7580205) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
114 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
115 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
116 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
117 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại Học Đông Đô (Xem) |
Hà Nội |