81 |
Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) |
18.50 |
A00,D01,C15,V01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
82 |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp (7580201) (Xem) |
18.50 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
83 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) (7510104) (Xem) |
18.50 |
|
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
84 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) (7580210) (Xem) |
18.45 |
|
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
85 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) |
18.35 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
86 |
Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
87 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
88 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
89 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
90 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) |
17.95 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
91 |
Công nghệ kỹ thuật kiến trúc (7510101) (Xem) |
17.55 |
|
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
92 |
Kỹ thuật xây dựng (CT) (7580201CT) (Xem) |
17.35 |
|
Đại học Kiến trúc TP HCM - Cơ sở Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
93 |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng (7580201C) (Xem) |
17.20 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
94 |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh (7580201B) (Xem) |
17.05 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
95 |
Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng (7580201A) (Xem) |
17.05 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
96 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
97 |
Kỹ thuật xây dựng/ Kỹ thuật công trình thuỷ (7580201_04) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
98 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
16.10 |
A00,C15,D01,H00 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
99 |
Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
100 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |