41 |
Quản lý xây dựng/ Quản lý hạ tầng, đất đai đô thị (7580302_03) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) (TLA110) (Xem) |
22.35 |
|
Đại học Thủy Lợi (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Kỹ thuật xây dựng/ Hệ thống kỹ thuật trong công trình (7580201_02) (Xem) |
22.30 |
A00,A01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
22.15 |
|
Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) |
TP HCM |
45 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
22.15 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Kỹ thuật xây dựng
(Chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng) (7580201_2) (Xem) |
22.10 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Kỹ thuật xây dựng - Chất lượng cao (F7580201) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
48 |
Kỹ thuật xây dựng công trinh giao thông (7580205) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
49 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
21.90 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Kỹ thuật xây dựng
(Chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp) (7580201) (Xem) |
21.85 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Thiết kế nội thất (CT) (7580108CT) (Xem) |
21.81 |
|
Đại học Kiến trúc TP HCM - Cơ sở Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
52 |
Kiến trúc Nội thất (7580103) (Xem) |
21.50 |
V00,V02 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông/ Xây dựng Cầu đường (7580205_01) (Xem) |
21.45 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
54 |
Kỹ thuật xây dựng (Chương trinh tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) (7580201QT) (Xem) |
21.40 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
55 |
Quản lý xây dựng (Chương trinh chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh) (7580302QT) (Xem) |
21.35 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
56 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
21.25 |
|
Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) |
TP HCM |
57 |
Kỹ thuật xây dựng (CLC) (7580201CLC) (Xem) |
21.20 |
|
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
58 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
21.20 |
|
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
59 |
Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) |
21.20 |
V00,V02,V06 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
60 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
21.20 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |