21 |
Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị (7580302_01) (Xem) |
23.45 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Kiến trúc cảnh quan (7580102) (Xem) |
23.40 |
|
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
23 |
Quản lý xây dựng
(Chuyên ngành Kinh tế phát triển) (7580302_3) (Xem) |
23.40 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Công nghệ kỹ thuật giao thông (7510104) (Xem) |
23.37 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) |
23.28 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản (7580302_02) (Xem) |
23.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Kỹ thuật xây dựng/ Tin học xây dựng (7580201_03) (Xem) |
23.20 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
23.19 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Quản lý xây dựng
(Chuyên ngành Quản lý bất động sản) (7580302_1) (Xem) |
23.14 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) |
23.12 |
|
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
31 |
Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
32 |
Quy hoạch vũng và đô thị (7580105) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,V00,V01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
33 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
34 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng (TLA111) (Xem) |
23.00 |
|
Đại học Thủy Lợi (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Hệ thống giao thông thông minh (7520219) (Xem) |
22.80 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Quản lý xây dựng (TLA114) (Xem) |
22.75 |
|
Đại học Thủy Lợi (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) |
22.65 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Kỹ thuật xây dựng
(Chuyên ngành Xây dựng công trình ngầm đô thị) (7580201_1) (Xem) |
22.55 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) |
22.50 |
|
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
40 |
Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (kỹ thuật xây dựng) (TLA104) (Xem) |
22.50 |
|
Đại học Thủy Lợi (Xem) |
Hà Nội |