121 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
24.49 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
122 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
24.44 |
A00,C00,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
123 |
Lưu trữ học (7320303) (Xem) |
24.40 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
124 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
24.39 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
125 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
24.30 |
D04 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
126 |
Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) (7310630) (Xem) |
24.25 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
127 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
23.75 |
A01,C00,D01 |
Đại học Công đoàn (Xem) |
Hà Nội |
128 |
Nhân học (QHX11) (Xem) |
23.67 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
129 |
Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) |
23.48 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
130 |
Tôn giáo học (QHX21) (Xem) |
22.95 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
131 |
Việt Nam học (7310630) (Xem) |
22.50 |
C00,D01,D14. D15 |
Đại học Công đoàn (Xem) |
Hà Nội |
132 |
Triết học (7229001) (Xem) |
22.50 |
A01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
133 |
Ngôn ngữ Thái Lan (7220214) (Xem) |
22.09 |
|
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
134 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
21.50 |
|
Đại học Y tế công cộng (Xem) |
Hà Nội |
135 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
20.88 |
|
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
136 |
Công nghệ thông tin (7760101) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,D01,D09 |
Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
137 |
Quản lý công (Quản lý kinh tế) (7340403) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
138 |
Quản lý công (Quản lý kinh tế) (7340403) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
139 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
140 |
Đông phương học, gồm các chuyên ngành:
- Nhật Bản học
- Hàn Quốc học
- Trung Quốc học (7310608) (Xem) |
16.00 |
A01,C00,D01,D04 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |