101 |
Nhân học (7310302) (Xem) |
25.05 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
102 |
Lịch sử (QHX10) (Xem) |
25.02 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
103 |
Lưu trữ học (QHX12) (Xem) |
25.02 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
104 |
Lịch sử (QHX10) (Xem) |
25.02 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
105 |
Việt Nam học (7310630) (Xem) |
25.00 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
106 |
Lịch sử (7229010) (Xem) |
25.00 |
D01,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
107 |
Việt Nam học (7310630) (Xem) |
25.00 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
108 |
Chính trị học (QHX05) (Xem) |
24.95 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
109 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
24.90 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
110 |
Lưu trữ học (7320303) (Xem) |
24.85 |
D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
111 |
Nhân học (QHX11) (Xem) |
24.75 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
112 |
Triết học (7229001) (Xem) |
24.70 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
113 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
24.68 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
114 |
Chính trị học (QHX02) (Xem) |
24.60 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
115 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
24.57 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
116 |
Triết học (7229001) (Xem) |
24.50 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
117 |
Lưu trữ học (7320303) (Xem) |
24.50 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
118 |
Tôn giáo học (QHX22) (Xem) |
24.49 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
119 |
Lưu trữ học (QHX09) (Xem) |
24.49 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
120 |
Tôn giáo học (QHX22) (Xem) |
24.49 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |