81 |
Việt Nam học (7310630) (Xem) |
25.50 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
82 |
Chính trị học chuyên ngành tư tưởng Hồ Chí Minh (533) (Xem) |
25.45 |
D01,A01,A16,C15 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
83 |
Ngôn ngữ học (QHX10) (Xem) |
25.45 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
84 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
25.45 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
85 |
Khoa học quản lý (QHX09) (Xem) |
25.41 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
86 |
Khoa học quản lý (QHX09) (Xem) |
25.41 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
87 |
Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) |
25.39 |
A16 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
88 |
Triết học (7229001) (Xem) |
25.38 |
D01,A01,A16,C15 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
89 |
Chính trị học (QHX04) (Xem) |
25.35 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
90 |
Chính trị học (QHX04) (Xem) |
25.35 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
91 |
Quốc tế học (QHX20) (Xem) |
25.33 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
92 |
Công tác xã hội (QHX05) (Xem) |
25.30 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
93 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
25.30 |
D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
94 |
Đông Nam Á học (QHX04) (Xem) |
25.29 |
D14 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
95 |
Việt Nam học (7310630) (Xem) |
25.28 |
C00,D01,D78 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
96 |
Lưu trữ học (QHX11) (Xem) |
25.22 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
97 |
Lưu trữ học (QHX11) (Xem) |
25.22 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
98 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
25.20 |
A16 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
99 |
Lịch sử (Chuyên ngành Quan hệ quốc tế) (7229010) (Xem) |
25.17 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
100 |
Việt Nam học (7310630) (Xem) |
25.07 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |