61 |
Báo chí (QHX03) (Xem) |
26.07 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
62 |
Đông phương học (QHX06) (Xem) |
25.99 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
63 |
Hán Nôm (QHX09) (Xem) |
25.96 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
64 |
Chính trị học (7310201) (Xem) |
25.90 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
65 |
Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) |
25.89 |
D01,A01 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
66 |
Quản lý nhà nước (532) (Xem) |
25.88 |
D01,A01,A16,C15 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
67 |
Chính trị học chuyên ngành truyền thông chính sách (538) (Xem) |
25.85 |
D01 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
68 |
Hán Nôm (QHX08) (Xem) |
25.80 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
69 |
Nhật Bản học (QHX12) (Xem) |
25.75 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
70 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
25.70 |
D01,A01 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
71 |
Việt Nam học (7310630) (Xem) |
25.70 |
D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
72 |
Quản lý công (7340403) (Xem) |
25.61 |
D01,A01,A16,C15 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
73 |
Chính trị học chuyên ngành Chính trị phát triển (531) (Xem) |
25.60 |
D01,A01,A16,C15 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
74 |
Chính trị học chuyên ngành truyền thông chính sách (538) (Xem) |
25.60 |
A01,A16 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
75 |
Nhân học (7310302) (Xem) |
25.58 |
D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
76 |
Quản trị văn phòng (QHX20) (Xem) |
25.57 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
77 |
Chính trị học chuyên ngành Công tác tư tưởng văn hóa (530) (Xem) |
25.52 |
D01,A01,A16,C15 |
Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Nhân học (7310302) (Xem) |
25.51 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
79 |
Triết học (7229001) (Xem) |
25.51 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
80 |
Bảo tàng học (7320305) (Xem) |
25.50 |
D01,D09,D14,D15,C19 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |