21 |
Triết học (QHX22) (Xem) |
27.58 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Lưu trữ học (QHX10) (Xem) |
27.58 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Lưu trữ học (QHX10) (Xem) |
27.58 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Nhân học (QHX11) (Xem) |
27.43 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Thông tin - thư viện (QHX20) (Xem) |
27.38 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
27.15 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
27 |
Nhân học (7310302) (Xem) |
27.10 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
28 |
Quản lý văn hóa - Tổ chức sự kiện văn hóa (7229042D) (Xem) |
27.00 |
D01,D09,D14,D15,C19 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Lưu trữ học (7320303) (Xem) |
26.98 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
30 |
Báo chí (QHX04) (Xem) |
26.97 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Báo chí (QHX04) (Xem) |
26.97 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật (7229042A) (Xem) |
26.97 |
D01,D09,D14,D15,C19 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Quản lý văn hóa - Chính sách văn hóa và quản lý nghệ thuật (7229042A) (Xem) |
26.97 |
D01,D09,D14,D15,C19 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Quản lý công (7340403) (Xem) |
26.96 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Quản ký văn hóa - Quản lý di sản văn hóa (7229042B) (Xem) |
26.88 |
D01,D09,D14,D15,C19 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Quản ký văn hóa - Quản lý di sản văn hóa (7229042B) (Xem) |
26.83 |
D01,D09,D14,D15,C19 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Lịch sử (QHX12) (Xem) |
26.80 |
D14 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Triết học (7229001) (Xem) |
26.80 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
39 |
Tôn giáo học (QHX21) (Xem) |
26.73 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Tâm lý học (QHX22) (Xem) |
26.71 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |