1 |
Công nghệ thực phẩm (CT dạy và học bằng tiếng anh) (219) (Xem) |
60.11 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
2 |
Kỹ thuật điện, Điện tử và Tự động hóa (HVN06) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,A09,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Công nghệ nông nghiệp (CN10) (Xem) |
22.50 |
|
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Sư phạm công nghệ (HVN18) (Xem) |
22.25 |
A00,A01,B00,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Nông nghiệp thông minh và phát triển bền vững (7620122) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Kỹ thuật thực phẩm (7540102) (Xem) |
18.40 |
|
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
7 |
Kinh tế và Quản lý (HVN11) (Xem) |
18.00 |
A00,C04,D07,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) |
17.30 |
A00,A16,D01,D07 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Chăn nuôi thú y - thủy sản (HVN02) (Xem) |
17.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
10 |
Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Lâm sinh (7620205) (Xem) |
16.90 |
A00,A16,B00,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) |
16.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) |
Đồng Nai |
13 |
Quản lý thuỷ sản (7620303) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
14 |
Khoa học thuỷ sản (7620305) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
15 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản (7540105) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
16 |
Nuôi trồng thuỷ sản (7620301) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
17 |
Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
18 |
Quản lý tài nguyên rừng (Kiểm lâm) (7620211) (Xem) |
15.30 |
A00,B00,C15,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 3) (Xem) |
|
20 |
Lâm sinh (7620205) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 3) (Xem) |
|