Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 24.34 A00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
22 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 24.20 H00,H02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 22.38 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 20.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
25 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 19.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
26 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 18.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
27 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 18.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
28 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
29 Công nghệ điện ảnh, truyền hình (7210302) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
30 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
31 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
32 Công nghệ thẩm mỹ (7420207) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
33 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 16.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) TP HCM
34 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
35 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) TP HCM
36 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
37 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
38 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM