1 |
Quản lý thề dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao vả tổ chức sự kiện) (7810301) (Xem) |
31.30 |
A01,D01,T00,T01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
2 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
26.71 |
M08,T01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Giáo dục thể chất (7140206) (Xem) |
25.60 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
4 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
25.52 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
5 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
25.25 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
6 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
23.25 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
7 |
Giáo dục thể chất (7140206) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
8 |
Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
9 |
Quản lý thể dục và thể thao (7810301) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |