1 |
Tâm lí học (7310401) (Xem) |
290.00 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
2 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
28.83 |
C00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Quốc tế học (QHX19) (Xem) |
28.55 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
28.30 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
27.10 |
B00,C00,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
27.10 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
27.08 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
8 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
26.86 |
D01 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
26.80 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
10 |
Tâm lý giáo dục (7310403) (Xem) |
26.68 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
11 |
Tâm lý học (QHX19) (Xem) |
26.47 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
26.40 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Quản trị khách sạn (QHX19) (Xem) |
26.38 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
26.03 |
A00,C00,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
25.90 |
B00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
16 |
Tâm lý học giáo dục (7310403) (Xem) |
25.90 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
17 |
Quản trị văn phòng (QHX19) (Xem) |
25.73 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
25.46 |
B00 |
Đại học Y Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Tâm lý học (7310401) (Xem) |
25.41 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
20 |
Tâm lí học (7310401) (Xem) |
24.50 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |