1 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
260.00 |
B00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
2 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
245.00 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
3 |
Tài nguyên và môi trường (125) (Xem) |
61.98 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Tài nguyên và môi trường (CT dạy và học bằng tiếng anh) (225) (Xem) |
61.59 |
|
Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
30.20 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
29.80 |
V00,V01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
7 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
26.85 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
26.76 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
24.09 |
|
Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) |
Cần Thơ |
10 |
Kế toán (7580101) (Xem) |
23.75 |
|
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Kế toán (7580101) (Xem) |
23.75 |
|
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Quản lý đất đai (QHT12) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,B00,D10 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
22.17 |
B00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
14 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
22.10 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
15 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
22.05 |
|
Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) |
TP HCM |
16 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
22.00 |
A00,B00,D07,A01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
17 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
21.90 |
V00,V02,V10 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Quản lý Tài nguyên và Môi trường (EV2) (Xem) |
21.78 |
|
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Kỹ thuật môi trường (TLA109) (Xem) |
21.70 |
|
Đại học Thủy Lợi (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Quản lý đất đai (7850103) (Xem) |
21.70 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |