21 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
21.60 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (QHT20) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
21.50 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
24 |
Khoa học môi trường (7440301) (Xem) |
21.17 |
A00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
25 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
21.15 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
26 |
Tài nguyên và môi trường nước (QHT92) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Khoa học môi trường (QHT13) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem) |
TP HCM |
29 |
Khoa học Môi trường (7440301) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM (Xem) |
TP HCM |
30 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
19.00 |
B00,C02,D90,D96 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
31 |
Ngành Quản lý đất đai gồm 02 chuyên
ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên
thiên nhiên. (7850103) (Xem) |
19.00 |
A01,C01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
32 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
18.45 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
33 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
34 |
Công nghệ sinh học (7850101) (Xem) |
17.75 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
35 |
Kiến trúc (7580101) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
36 |
Khoa học môi trường (HVN16) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) (7850101) (Xem) |
17.00 |
B00,B08,D10,D01 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
38 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (Chương trình tiên tiến) (7850101) (Xem) |
17.00 |
B00,B08,D10,D01 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
39 |
Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường (HVN15) (Xem) |
16.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) |
16.30 |
A00,A16,B00,D01 |
Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) |
Hà Nội |