41 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
24.60 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
42 |
Công nghệ tài chính (7340205) (Xem) |
24.40 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
TP HCM |
43 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
24.26 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
44 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
24.07 |
|
Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) |
TP HCM |
45 |
Tài chính ngân hàng gồm 02 chuyên ngành:
Ngân hàng; Tài chính (7340201) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
46 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
23.61 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công đoàn (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
23.48 |
|
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
23.26 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
49 |
Luật kinh tế (7340205) (Xem) |
22.75 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
50 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
22.50 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
51 |
Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành Golf) (7850201) (Xem) |
22.00 |
A00,B00,D07,A01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
52 |
Tài chính doanh nghiệp (GTADCTN2) (Xem) |
21.50 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Tài chính - Ngân hàng (2 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng, Công nghệ tài chính) (7340201) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
54 |
Công nghệ tài chính (7340201) (Xem) |
20.75 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
55 |
Bảo hiểm (7340204) (Xem) |
20.50 |
|
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
56 |
Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
57 |
Công nghệ thực phẩm và Chế biến (HVN10) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,D07,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
19.00 |
|
Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
59 |
Công nghệ tài chính (dạy bằng tiếng Anh) (7340205) (Xem) |
18.85 |
A01,D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
60 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
18.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |