1 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
312.50 |
C01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
2 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
297.50 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
3 |
Tài chính và đầu tư (BFI)/ngành TC--NH (EP10) (Xem) |
36.36 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) (7340201C11) (Xem) |
35.40 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA) (7340201C11) (Xem) |
35.40 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW) (7340201C09) (Xem) |
35.36 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW) (7340201C09) (Xem) |
35.36 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
33.62 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
33.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
10 |
Tài chính - Ngân hàng (dạy bằng tiếng Anh) (7340201) (Xem) |
32.53 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
11 |
Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao (F7340201) (Xem) |
28.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
12 |
Ngành Marketing (NTS02) (Xem) |
28.20 |
A01 |
Đại học Ngoại Thương (Phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
13 |
Ngành Tài chính ngân hàng (NTS02) (Xem) |
28.20 |
A00 |
Đại học Ngoại Thương (Phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
14 |
Ngành Tài chính ngân hàng (NTS02) (Xem) |
28.20 |
A00 |
Đại học Ngoại Thương (Phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
15 |
Ngành Tài chính ngân hàng (NTS02) (Xem) |
28.20 |
A00 |
Đại học Ngoại Thương (Phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
16 |
Ngành kế toán (NTH03) (Xem) |
27.80 |
A00 |
Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Ngành kế toán (NTH03) (Xem) |
27.80 |
A00 |
Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Tài chính - Ngân hàng (7340201) (Xem) |
27.30 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC--NH (EP09) (Xem) |
26.96 |
|
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Tài chính - Ngân hàng 2 (73402012) (Xem) |
26.85 |
|
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |