1 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
290.00 |
C04 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
2 |
Quản lý giáo dục (7140114) (Xem) |
275.00 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
3 |
Sư phạm Tiếng anh (7140231) (Xem) |
38.45 |
|
Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Sư phạm Tiếng trung (7140234) (Xem) |
37.85 |
|
Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Sư phạm Tiếng Nhật (7140236) (Xem) |
37.21 |
|
Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Sư phạm Tiếng Đức (7140235) (Xem) |
36.94 |
|
Đại học Ngoại ngữ - Đại học quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
7 |
Sư phạm ngữ văn (7140217) (Xem) |
28.83 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
8 |
Sư phạm lịch sử (7140218) (Xem) |
28.83 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
9 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
28.60 |
C00,D14 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
10 |
Sư phạm Ngữ Văn (7140217) (Xem) |
28.60 |
C00,D01,D78 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
28.60 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
12 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
28.56 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
13 |
Sư phạm Địa lí (7140219) (Xem) |
28.43 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
14 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
28.43 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
15 |
Sư phạm lịch sử - địa lý (7140249) (Xem) |
28.42 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Xem) |
Vĩnh Phúc |
16 |
Sư phạm Địa lí (7140219) (Xem) |
28.37 |
C00,C04,D15,D78 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
17 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
28.31 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
18 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lí (7140249) (Xem) |
28.27 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
19 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
28.25 |
C00 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
20 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
28.13 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |