Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện) (7510205A) (Xem) 22.85 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
62 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 22.75 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
63 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô (GTADCCO2) (Xem) 22.30 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
64 Kỹ thuật nhiệt (7520115) (Xem) 22.25 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
65 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 22.05 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
66 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CT tăng cường tiếng anh) (7510201C) (Xem) 22.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
67 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) (7510201) (Xem) 21.60 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
68 Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ kỹ thuật năng lượng (7510206) (Xem) 21.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
69 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) (7510206) (Xem) 21.20 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
70 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Công nghệ cơ điện công trình) (7580210_2) (Xem) 21.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
71 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) (7510206A) (Xem) 21.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
72 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
73 Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) 21.00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
74 Kỹ thuật cơ khí/Máy xây dựng (7520103_01) (Xem) 20.75 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
75 Công nghệ chế tạo máy (CT tăng cường tiếng anh) (7510202C) (Xem) 20.75 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
76 Kỹ thuật Tàu thủy (7520122) (Xem) 20.15 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
77 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCOT1) (Xem) 20.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - Cơ sở Vĩnh Phúc (Xem) Hà Nội
78 Kỹ thuật xây dựng (7520114) (Xem) 20.00 Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN (Xem) Hà Nội
79 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510202) (Xem) 18.50 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
80 Kỹ thuật cơ khí (HVN05) (Xem) 18.00 A00,A01,A09,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội