61 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện) (7510205A) (Xem) |
22.85 |
|
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
62 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
63 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô (GTADCCO2) (Xem) |
22.30 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
64 |
Kỹ thuật nhiệt (7520115) (Xem) |
22.25 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
65 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
22.05 |
|
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
66 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CT tăng cường tiếng anh) (7510201C) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
67 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) (7510201) (Xem) |
21.60 |
|
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
68 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt gồm 02 chuyên
ngành: Công nghệ kỹ thuật nhiệt; Công nghệ
kỹ thuật năng lượng (7510206) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
69 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) (7510206) (Xem) |
21.20 |
|
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
70 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
(Chuyên ngành Công nghệ cơ điện công trình) (7580210_2) (Xem) |
21.15 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
71 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) (7510206A) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
72 |
Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
73 |
Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
74 |
Kỹ thuật cơ khí/Máy xây dựng (7520103_01) (Xem) |
20.75 |
A00,A01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
75 |
Công nghệ chế tạo máy (CT tăng cường tiếng anh) (7510202C) (Xem) |
20.75 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
76 |
Kỹ thuật Tàu thủy (7520122) (Xem) |
20.15 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
77 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCOT1) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải - Cơ sở Vĩnh Phúc (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Kỹ thuật xây dựng (7520114) (Xem) |
20.00 |
|
Đại học Việt Nhật - ĐHQGHN (Xem) |
Hà Nội |
79 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510202) (Xem) |
18.50 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
80 |
Kỹ thuật cơ khí (HVN05) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,A09,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |