Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Kỹ thuật cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực (7520103A) (Xem) 24.10 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
42 Nhóm ngành Kỹ thuật Cơ khi (Gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khi, Công nghệ chế tạo máy) (TLA105) (Xem) 24.06 Đại học Thủy Lợi (Xem) Hà Nội
43 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 24.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện (7510205) (Xem) 24.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
45 Kỹ thuật cơ khí/ Kỹ thuật cơ điện (7520103_03) (Xem) 23.95 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 23.93 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 23.86 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
48 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 23.85 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
49 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 23.81 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) TP HCM
50 Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Việt - Nhật) (7510202N) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
51 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 23.63 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
52 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510205) (Xem) 23.57 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
53 Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy) (7520103) (Xem) 23.53 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
54 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM
55 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 23.40 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
56 Công nghệ kỹ thuật ô tô (GTADCOT2) (Xem) 23.28 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
57 Công nghệ kỹ thuật ô tô (GTADCOT2) (Xem) 23.28 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
58 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (7519003) (Xem) 23.19 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
59 Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh) (7510202A) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
60 Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện (CT tăng cường tiếng anh) (7510205C) (Xem) 23.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) TP HCM