Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Logictics và Hệ thống công nghiệp (112) (Xem) 80.10 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật ô tô (142) (Xem) 78.22 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật cơ điện tử (CT dạy và học bằng tiếng anh) (210) (Xem) 78.00 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
4 Hóa - Thực phẩm - Sinh học (Nhóm ngành) (140) (Xem) 77.36 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
5 Cơ kỹ thuật (138) (Xem) 74.70 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật cơ khí (109) (Xem) 73.89 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật ô tô (CT dạy và học bằng tiếng anh) (242) (Xem) 65.87 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
8 Kỹ thuật cơ khí (CT dạy và học bằng tiếng anh) (209) (Xem) 65.77 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
9 Bảo dưỡng công nghiệp (141) (Xem) 65.44 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật vật liệu công nghệ cao (CT dạy và học bằng tiếng anh) (229) (Xem) 57.96 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem) TP HCM
11 Kỹ thuật cơ điện từ (7520114) (Xem) 31.30 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
12 Công nghệ thông tin (CN1) (Xem) 27.80 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Kỹ thuật Cơ điện tử (ME1) (Xem) 27.49 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT tiên tiến) (ME-E1) (Xem) 26.38 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN6) (Xem) 26.27 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Kỹ thuật cơ khí động lực (TE2) (Xem) 26.12 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Cơ kỹ thuật (CN4) (Xem) 26.03 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Kỹ thuật cơ khí (ME2) (Xem) 25.80 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 25.66 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 25.41 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội