101 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
102 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
103 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
104 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
105 |
Ngôn ngữ Anh, gồm các chuyên ngành:
- Tiếng Anh giảng dạy
- Tiếng Anh thương mại (7220201) (Xem) |
17.00 |
D01,D11,D12,D15 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
106 |
Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
107 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220201) (Xem) |
16.25 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
108 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
109 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
16.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) |
TP HCM |
110 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
111 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
112 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
113 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
114 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
115 |
Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
116 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
117 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
15.00 |
A01,C00,D01,D14 |
Đại Học Đông Đô (Xem) |
Hà Nội |
118 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
15.00 |
A00,C00,D01,D04 |
Đại Học Đông Đô (Xem) |
Hà Nội |
119 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
15.00 |
A00,C00,D01,DD2 |
Đại Học Đông Đô (Xem) |
Hà Nội |