81 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7220204) (Xem) |
23.75 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
82 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
23.70 |
D03 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
83 |
Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) |
23.70 |
D05 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
84 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
23.58 |
|
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
85 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220201) (Xem) |
23.25 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
86 |
Ngôn ngữ Anh (4 chuyên ngành: Biên - phiên dịch, Tiếng Anh du lịch, Giảng dạy tiếng Anh, Song ngữ Anh - Trung) (7220201) (Xem) |
23.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
87 |
Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) |
23.00 |
D01,D14,D15,D96 |
Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem) |
TP HCM |
88 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
22.95 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
89 |
Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) |
22.80 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
90 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
22.70 |
D01,D03 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
91 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
22.60 |
|
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
92 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
22.50 |
D02 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
93 |
Ngôn ngữ Italia (7220208) (Xem) |
22.20 |
D03,D05 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
94 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
22.00 |
D01,D02,D78,D80 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
95 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
21.09 |
|
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
96 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
21.00 |
|
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
97 |
Thú y (HVN01) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
98 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
18.38 |
|
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
99 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
18.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) |
TP HCM |
100 |
Ngôn ngữ Anh (HVN17) (Xem) |
18.00 |
D01,D07,D14,D15 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |